Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車云
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一フ丶
Thương Hiệt: JJMMI (十十一一戈)
Unicode: U+8EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xa 車 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車云
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一フ丶
Thương Hiệt: JJMMI (十十一一戈)
Unicode: U+8EE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru), くる.めく (kuru.meku)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Âm Pinyin: zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru), くる.めく (kuru.meku)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0