Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lênh, linh
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車令
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: JJOII (十十人戈戈)
Unicode: U+8EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車令
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: JJOII (十十人戈戈)
Unicode: U+8EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0