Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車匡
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一丨一フ
Thương Hiệt: JJSMG (十十尸一土)
Unicode: U+8EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車匡
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一丨一フ
Thương Hiệt: JJSMG (十十尸一土)
Unicode: U+8EED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Quảng Đông: waang1
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): とどこお.る (todokō.ru)
Âm Quảng Đông: waang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0