Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一ノフ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LPJWJ (中心十田十)
Unicode: U+8EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): -ばら (-bara), やから (yakara), やかい (yakai)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0