Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車瓜
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JJHVO (十十竹女人)
Unicode: U+8EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車瓜
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: JJHVO (十十竹女人)
Unicode: U+8EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おおぼね (ōbone)
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おおぼね (ōbone)
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0