Âm Nôm: cô Tổng nét: 12 Bộ: xa 車 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰車古 Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨フ一 Thương Hiệt: JJJR (十十十口) Unicode: U+8EF2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô Âm Quan thoại: gū ㄍㄨ Âm Quảng Đông: ku1