Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨フ一
Thương Hiệt: JJJR (十十十口)
Unicode: U+8EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Quảng Đông: ku1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)