Có 1 kết quả:
trục
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車由
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJLW (十十中田)
Unicode: U+8EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trục
Âm Pinyin: zhóu ㄓㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: zhóu ㄓㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ, zhú ㄓㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Hàn: 축
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trục xe