Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chỉ, chích
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車只
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JJRC (十十口金)
Unicode: U+8EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車只
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: JJRC (十十口金)
Unicode: U+8EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana), じくがしら (jikugashira)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana), じくがしら (jikugashira)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0