Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車召
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSHR (十十尸竹口)
Unicode: U+8EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車召
Nét bút: 一丨フ一一一丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: JJSHR (十十尸竹口)
Unicode: U+8EFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0