Có 1 kết quả:
kha
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車可
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: JJMNR (十十一弓口)
Unicode: U+8EFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kha
Âm Quan thoại: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: o1
Âm Quan thoại: kē ㄎㄜ, kě ㄎㄜˇ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: o1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)