Có 1 kết quả:
dật
Tổng nét: 12
Bộ: xa 車 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車失
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: JJHQO (十十竹手人)
Unicode: U+8EFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật, điệt, triệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, yì ㄧˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すぎ.る (sugi.ru)
Âm Hàn: 일, 질
Âm Quảng Đông: dit6, jat6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, yì ㄧˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すぎ.る (sugi.ru)
Âm Hàn: 일, 질
Âm Quảng Đông: dit6, jat6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dật sự (chuyện bên lề về danh nhân)