Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: JJIPM (十十戈心一)
Unicode: U+8EFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thức
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1