Có 2 kết quả:

biềnbánh
Âm Nôm: biền, bánh
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: JJTT (十十廿廿)
Unicode: U+8EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình, phanh
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/2

biền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

bánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh xe