Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhuyễn
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: JJMBL (十十一月中)
Unicode: U+8F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎぐるま (hitsugiguruma)
Âm Quảng Đông: ji4

Dị thể 4