Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cọc, cụt, gộc, guốc
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱共車
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TCJWJ (廿金十田十)
Unicode: U+8F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱共車
Nét bút: 一丨丨一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: TCJWJ (廿金十田十)
Unicode: U+8F02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cúc
Âm Quan thoại: jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Quảng Đông: guk1, guk6
Âm Quan thoại: jú ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Quảng Đông: guk1, guk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0