Có 1 kết quả:

giảo
Âm Nôm: giảo
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: JJYCK (十十卜金大)
Unicode: U+8F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giác, giảo, giếu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.べる (kura.beru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

giảo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo tiền (sánh với trước đây)