Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
xa 車 (+6 nét)
Hình thái:
⿰車光Nét bút:
一丨フ一一一丨丨丶ノ一ノフThương Hiệt: JJFMU (十十火一山)
Unicode:
U+8F04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận