Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: JJHER (十十竹水口)
Unicode: U+8F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạch, lộ, nhạ
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄌㄨˋ, ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): くるま (kuruma)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2