Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
xa 車 (+6 nét)
Hình thái:
⿰車亥Nét bút:
一丨フ一一一丨丶一フノノ丶Thương Hiệt: JJYVO (十十卜女人)
Unicode:
U+8F06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận