Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: JJOMG (十十人一土)
Unicode: U+8F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuyên
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チュン (chun), ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1