Có 2 kết quả:

tưởitải
Âm Nôm: tưởi, tải
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨フノ丶
Thương Hiệt: JIJWJ (十戈十田十)
Unicode: U+8F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tải
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ,
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): の.せる (no.seru), の.る (no.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi2, zoi3

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/2

tưởi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tất tưởi; tức tưởi

tải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vận tải