Có 1 kết quả:
vãn
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車免
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JJNAU (十十弓日山)
Unicode: U+8F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vãn
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.い (oso.i), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan5
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.い (oso.i), ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: waan5
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
than vãn, ai vãn