Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: JJIJB (十十戈十月)
Unicode: U+8F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

phụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ âm, phụ đạo