Có 2 kết quả:
khinh • khỉnh
Tổng nét: 14
Bộ: xa 車 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車巠
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フフフ一丨一
Thương Hiệt: JJMVM (十十一女一)
Unicode: U+8F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khánh, khinh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.やか (karo.yaka), かろ.んじる (karo.n jiru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: heng1, hing1
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i), かろ.やか (karo.yaka), かろ.んじる (karo.n jiru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: heng1, hing1
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khinh khi, khinh rẻ; khinh suất
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháu khỉnh; khinh khỉnh; khủng khỉnh