Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
⿰車周Nét bút:
一丨フ一一一丨ノフ一丨一丨フ一Thương Hiệt: JJBGR (十十月土口)
Unicode:
U+8F16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận