Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghê
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車兒
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: JJHXU (十十竹重山)
Unicode: U+8F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車兒
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: JJHXU (十十竹重山)
Unicode: U+8F17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: ngai4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Quảng Đông: ngai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0