Có 1 kết quả:
lăn
Âm Nôm: lăn
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車夌
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JJGCE (十十土金水)
Unicode: U+8F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車夌
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JJGCE (十十土金水)
Unicode: U+8F18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつぶ.す (hikitsubu.su)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ひきつぶ.す (hikitsubu.su)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lăn bánh