Có 1 kết quả:
triếp
Âm Nôm: triếp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車取
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JJSJE (十十尸十水)
Unicode: U+8F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車取
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: JJSJE (十十尸十水)
Unicode: U+8F19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triếp
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すなわち (sunawachi), わきぎ (wakigi)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すなわち (sunawachi), わきぎ (wakigi)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (thường xuyên; kế đó)