Có 1 kết quả:
lưỡng
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰車兩
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: JJMLB (十十一中月)
Unicode: U+8F1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạng, lượng
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng2, loeng6
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng2, loeng6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng (lái xe)