Có 2 kết quả:
tri • truy
Âm Nôm: tri, truy
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車甾
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVVW (十十女女田)
Unicode: U+8F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車甾
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVVW (十十女女田)
Unicode: U+8F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy, tri, truy
Âm Pinyin: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tri (xe bịt thùng ngày xưa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truy (xe tiếp viện)