Có 2 kết quả:

tritruy
Âm Nôm: tri, truy
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJVVW (十十女女田)
Unicode: U+8F1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuy, tri, truy
Âm Pinyin: , ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こにだ (konida), ほろぐるま (horoguruma), にぐるま (niguruma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

tri

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (xe bịt thùng ngày xưa)

truy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy (xe tiếp viện)