Có 3 kết quả:

chuyếtxoẹtxuyết
Âm Nôm: chuyết, xoẹt, xuyết
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: JJEEE (十十水水水)
Unicode: U+8F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyut3, zyut6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/3

chuyết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyết công (nghỉ tay), chuyết học (thôi học)

xoẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh xoẹt một cái

xuyết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết học (thôi học)