Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: goá, khoá, qua, quớ
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJWD (十十田木)
Unicode: U+8F20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả, quả
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, guǒ ㄍㄨㄛˇ, huà ㄏㄨㄚˋ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa), ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらつぼ (aburatsubo)
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 1

Dị thể 6