Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: JJAPP (十十日心心)
Unicode: U+8F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まわる (mawaru)
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 2

Dị thể 3