Có 4 kết quả:
liễn • lén • lẻn • rịn
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱㚘車
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QOJWJ (手人十田十)
Unicode: U+8F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễn
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): たごし (tagoshi), てぐるま (teguruma)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin5
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): たごし (tagoshi), てぐるま (teguruma)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin5
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liễn (xe vua đi)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lén lút
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẻn vảo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bịn rịn