Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bánh, biền
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一一ノノ一一丨
Thương Hiệt: XJJYJ (重十十卜十)
Unicode: U+8F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2