Có 1 kết quả:

bối
Âm Nôm: bối
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LYJWJ (中卜十田十)
Unicode: U+8F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): -ばら (-bara), やから (yakara), やかい (yakai), ともがら (tomogara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

bối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiền bối; hậu bối