Có 3 kết quả:

lonluânluôn
Âm Nôm: lon, luân, luôn
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: JJOMB (十十人一月)
Unicode: U+8F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): わ (wa)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/3

lon

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lon ton

luân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luân phiên

luôn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

luôn luôn