Có 1 kết quả:
nhụ
Âm Nôm: nhụ
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車柔
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJNHD (十十弓竹木)
Unicode: U+8F2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車柔
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJNHD (十十弓竹木)
Unicode: U+8F2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhụ
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ, rǒu ㄖㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): おおわ (ōwa)
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ, rǒu ㄖㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): おおわ (ōwa)
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhụ (niền bánh xe)