Có 1 kết quả:
tập
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車咠
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: JJRSJ (十十口尸十)
Unicode: U+8F2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 집, 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 집, 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập (gấp lại; kìm hãm)