Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: JJIHR (十十戈竹口)
Unicode: U+8F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 10