Có 3 kết quả:

bầuthấutấu
Âm Nôm: bầu, thấu, tấu
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: JJQKK (十十手大大)
Unicode: U+8F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/3

bầu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

thấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấu (tâm của cam bánh xe)

tấu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tấu (chụm lại 1 tâm)