Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thuẫn
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: JJHJU (十十竹十山)
Unicode: U+8F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuân
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun)
Âm Quảng Đông: ceon1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6