Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車酋
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: JJTCW (十十廿金田)
Unicode: U+8F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車酋
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: JJTCW (十十廿金田)
Unicode: U+8F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0