Có 2 kết quả:

thuathâu
Âm Nôm: thua, thâu
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JJOMN (十十人一弓)
Unicode: U+8F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du, thâu, thú
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), シュ (shu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

1/2

thua

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thua cuộc; thua lỗ

thâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thâu (thua cuộc),thâu dẫn (ống dẫn)