Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: JJOAE (十十人日水)
Unicode: U+8F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): とこしばり (tokoshibari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3