Có 2 kết quả:

bứcphúc
Âm Nôm: bức, phúc
Tổng nét: 16
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJMRW (十十一口田)
Unicode: U+8F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

bức

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

phúc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phúc chiếu (sáng tỏ)