Có 1 kết quả:

triển
Âm Nôm: triển
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: JJSTV (十十尸廿女)
Unicode: U+8F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niễn, triển
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): きし.る (kishi.ru), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nin5, zin2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

triển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển (di chuyển; khó khăn)