Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: ノ丨一一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HXJC (竹重十金)
Unicode: U+8F3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄩˊ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): かご (kago), こし (koshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dư luận