Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車𥁕
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJWOT (十十田人廿)
Unicode: U+8F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車𥁕
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJWOT (十十田人廿)
Unicode: U+8F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn, uân
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), ウン (un)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yūn ㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), ウン (un)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0