Có 1 kết quả:
cốc
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊車
Nét bút: 一丨一丶フ一一丨フ一一一丨ノフフ丶
Thương Hiệt: GJHNE (土十竹弓水)
Unicode: U+8F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốc
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)